Từ điển Thiều Chửu
瑟 - sắt
① Cái đàn sắt. Thứ đàn có 25 dây. ||② Sắt sắt 瑟瑟 tiếng gió san sát.

Từ điển Trần Văn Chánh
瑟 - sắt
Đàn sắt (có 25 dây hoặc 16 dây).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瑟 - sắt
Tên một nhạc khí thời xưa, tức cây đàn sắt, có 50 dây. Xem thêm Sắt cầm 瑟琴 — Vẻ nghiêm trang — Vẻ trong sạch tươi mát.


琴瑟 - cầm sắt || 瑟琴 - sắt cầm || 瑟瑟 - sắt sắt || 瑟縮 - sắt súc ||